lạc hậu tiếng anh là gì

lạc đường bằng Tiếng Anh Phép tịnh tiến đỉnh lạc đường trong từ điển Tiếng Việt - Tiếng Anh là: get lost, lose one's way, lost . Bản dịch theo ngữ cảnh của lạc đường có ít nhất 858 câu được dịch. Lạc hậu là gì: Tính từ: bị tụt lại phía sau, không theo kịp đà tiến bộ, đà phát triển chung, đã trở nên cũ, không còn thích hợp với hoàn cảnh, yêu cầu, điều kiện mới, nền kinh tế Từ điển Việt Anh - VNE. lạc lõng. lost. Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi. Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới. Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ Vay Tiền Online Chuyển Khoản Ngay. Vì vậy, trong lĩnh vực lịch sử nhân loại,khoa học của chúng ta còn lạc hậu hơn trong lĩnh vực sinh vật học rất the sphere of humanhistory our knowledge is therefore even more backward than in the realm of thể dânchủ là một tư tưởng chính trị còn lạc hậu hơn học thuyết thần thoại hay học thuyết tôn giáo ifdemocracy was a politic ideology that was even more backward compared to mythology doctrine or religious trừ những tai họa không thể tiên liệu,Hoa Kỳ chắc sẽ không nghèo đi hay lạc hậu hơn về kỹ unforeseen catastrophe aside, however,the US is not likely to be poorer in 2020 or more backward bước đi chiến lược như vậy mà các tác giả gọi là“ những đổi mới giá trị” đã tạo nên những bước nhảy khổng lồ về giá trị khiến những địchSuch strategic moves, which the authors call“value innovation,” create powerfulCó, tôi đồng ý rằng các đánh giá hiệu suất ở dạng truyền thống của họ thường được thực hiện hàng năm,thường cồng kềnh, lạc hậu hơn so với hướng tới và tập trung nhiều hơn vào việc cho ai đó điểm số hơn là giúp họ cải thiện bản thân hoặc hiệu suất theo thời gian cần phải đi, nhưng tôi nghĩ rằng bỏ rơi chúng hoàn toàn là ném em bé ra ngoài bằng nước I agree that employee performance reviews in their traditional formtypically done annually,often cumbersome, more backward than forward-looking, and more focused more on giving someone a grade than authentically helping them improve themselves or their performance over time need to go, but I think abandoning them entirely is throwing the baby out with the nổi tiếng là thích số lượng hơn chất lượng và quân đội Trung Quốc vẫn được cho là có công nghệ lạc hậuhơn so với phương PLA notoriously prefers quantity over quality, and the Chinese military as a whole remains technologically antiquated in comparison to other regional armed cũng phổ biến hơn trong số các cư dân của cácIt is alsomore common among residents of developed countries than backward nước tối đakhi dòng chảy trung bình lạc hậu, búa nước ít hơn 1,2 lần áp suất làm water hammer when medium flow backward, water hammer less than times of working tàu tuần dương bảo vệ hiện hữu trở nên lạc hậu vì chúng chậm hơn và bảo vệ kém hơn những con tàu protected cruisers became obsolescent as they were slower and less well protected than new người sẽ muốn rời khỏi Ấn Độ để đến một đất nước ít lạc will want to leave India to get to a country that is less vàđang kéo công cụ tìm kiếm này ngày càng lạc hậuhơn so với and pulling the search engines are becoming obsolete than giao công nghệ từ những côngty hàng đầu đến các công ty lạc hậuhơn trong cùng một quốc gia đang chậm of technology from top firms in one country to laggard firms in the same country has slowed chức năng ảo về phía trước và lạc hậu, mạnh mẽ hơn ý nghĩa của thực tế!Add virtual function of forward and backward, stronger the sense of reality!Sai lầm thứ nhất- Thế giới thường coi TQ nhưmột nước đông dân nghèo nàn lạc hậu cần được giúp đỡ hơn là phải đề mistake- The world used to see China as a backward populous poor country that needs help rather than precaution and quan Nhà nước lấy lý do“ luật chưa quy định” để làm khóDN nghĩa là cơ quan đó lạc hậu, đi chậm hơn so với thực tiễn cuộc sống.”.State agencies take the reason“unspecifiedlaw” to make it difficult that the agency is backward, going slower than the real dù nó vẫn giữ lại các dàn tên lửa Terrier, sự phát triển nhanh chóng trong lĩnh vực kỹ thuật này đã làm chosố vũ khí trên nhanh chóng lạc hậu chỉ sau hơn một thập niên phục vụ; nên các khẩu pháo 8 inch của nó quay trở lại làm dàn hỏa lực chính, với sáu khẩu còn được giữ lại trên các tháp pháo phía she retained her Terrier missiles,the swift advance of technology had made these weapons obsolete after little more than a dozen years' service, and her main battery was once again her eight inch rifles, of which six remained in her forward tiếng với phong cảnh tuyệt đẹp và lối sống lạc hậu, hơn một nửa 57% người chuyển đến New Zealand cho biết họ đã làm như vậy để cải thiện chất lượng cuộc for its stunning scenery and laid back way of life, more than half57% of people who moved to New Zealand said they did so to improve their quality of bị lạc hậu hơn so với những nhân viên will be absent more than the other lẽ gì mà nước Nga lại lạc hậu hơn nước ta?What could be further out of water for him than Russia?Chúng tôi đang lạc hậu hơn 20 năm so với Nga và Trung have run trade deficits with both Russia and China for more than 20 máy bay" A" làtrực thăng Apache nguyên thủy, lạc hậu hơn so với loại AH- 64E Guardian- phiên bản mới nhất của quân đội model is the original Apache helicopter,quite a bit older than the Army's newest AH-64E ty đang cải tiến dâychuyền sản xuất tại những nhà máy lạc hậu hơn để giúp chúng bắt kịp với những nhà máy tiên tiến are upgrading production lines at less developed plants to bring them in line with the most advanced plant chúng ta không thay thế những hệ thốngnày, chúng sẽ ngày càng lạc hậu hơn và trở nên không an toàn, thiếu hiệu quả và không tin cậy”, ông Carter we don't replace these systems,quite simply they will age even more, and become unsafe, unreliable, and ineffective," said một thị trường chán nản hơn, nơi chắc chắn có nhiều biến động và các nhà giao dịch trở nên lạc hậu hơn, điều đáng lo ngại là các sự cố flash có thể thoát khỏi tầm tay- có thể gây ra truyền nhiễm trên toàn thế a more depressed market, where there's inevitably more volatility and traders are more downbeat, the worry is that flash crashes are more likely to get out of hand- possibly causing contagion around the sẽ đặc biệt tạo ra một mối đe dọa lớn cho Thái Lan,một quốc gia có lực lượng không quân lạc hậu và nhỏ hơn rất especially would pose a significant threat to Thailand, acountry with a far smaller, far less modern air ông nội em đủ lạc hậu để thấy thoải mái hơn khi để lại công việc làm ăn của gia đình cho một người thừa kế grandfather is old-fashioned enough to be more comfortable leaving the family business to a male việc cho một nhà quảnlý giỏi trong một công ty lạc hậu vẫn tốt hơn là làm việc cho một nhà quản lý khủng khiếp trong một công ty có phong cách sangsng is better towork for a good manager in a bad company than to work for a bad manager in a good company. HomeTiếng anhlạc hậu trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh Glosbe Tôi thấy lối nghĩ này lạc hậu, mà còn nguy hiểm nữa. This is, I believe, outdated, even dangerous thinking . ted2019 Nghị sĩ William Borah tranh luận rằng cuộc thử nghiệm chứng tỏ thiết giáp hạm đã lạc hậu. Senator William Borah argued that the tests had rendered battleships obsolete. WikiMatrix Tôi phát ốm và mệt mỏi vì chúng ta đang trở nên lạc hậu I’m sick and tired of us being last. ted2019 Trong mức độ đó, ngay cả vũ khí lạc hậu của chúng tôi cũng có hiệu quả. At this range, even our ancient weapons are effective . OpenSubtitles2018. v3 Thói quen cũ cộng với công nghệ lạc hậu tạo ra hậu quả có thể dự doán. Old habits plus old technology have predictable consequences . OpenSubtitles2018. v3 Đơn giản và lạc hậu, nhưng nó hoạt động. Elementary and archaic, but they work. OpenSubtitles2018. v3 Chúng ta đều dùng những công nghệ cũ, lạc hậu và ô nhiễm. We are both using old technologies that are dirty and polluting. OpenSubtitles2018. v3 Ngài héo rơi vào lạc hậu, khi ngươi com’st đến tuổi; Thou wilt fall backward when thou com’st to age; QED Nó được bán với giá 400 yên, cùng mức giá như một thống đốc cơ khí lạc hậu. It sold for 400 yen, the same price as an outdated mechanical governor. WikiMatrix Lúc này trông có vẻ lạc hậu, nhưng đó là cách chúng tôi tiếp cận công nghệ. This seems prehistoric now, but this was where we were with technology . QED Tôi đến từ Ý, và thiết kế rất quan trọng ở Ý nhưng cũng rất lạc hậu. Also, I come from Italy, and the design is important in Italy, and yet very conservative . QED Bác sĩ House là một người rất tin vào những điều tốt lành lạc hậu trong phim. Dr. House is a firm believer in good old-fashioned hard work. OpenSubtitles2018. v3 Nhưng công nghệ dành cho công tác bảo tồn vẫn còn lạc hậu. But our technology for conservation is behind. ted2019 Nhiệm vụ vừa qua đã bộc lộ sự lạc hậu của một tàu chiến cũ 25 tuổi. The mission had underlined the obsolescence of the 25-year-old warship. WikiMatrix Nói cho hắn, đây là quyết chiến sinh mạng… là một truyền thống thô bạo và lạc hậu Please inform him, that taking a life in a competition… is a cruel and backward tradition. OpenSubtitles2018. v3 Kiểu B747 đã được cải tiến liên tục để các kỹ thuật trong đó không bị lạc hậu. The 747 has undergone continuous improvements to keep it technologically up-to-date. WikiMatrix Đã luôn luôn nhìn chăm chú về phía trước và lạc hậu. Was always peering forward and backward. QED Ông là đồ lạc hậu. You are thinking all backwards. OpenSubtitles2018. v3 Việc giáo dục ở thung lũng này còn rất lạc hậu và tỷ lệ của nó rất thấp. Education rate in this valley is very poor . WikiMatrix Bởi vì đóng chặt cửa ẩn dật nên nước Nhật hãy còn lạc hậu lắm. Because of Japan’s seclusion, she had been left far behind. jw2019 Nó đã trở nên phổ biến rồi lạc hậu. It’s gone in and out of fashion. ted2019 Oh, Mercenary, anh đúng là có cuộc sống lạc hậu quá đấy Oh, Mercenary, you really have led a sheltered life . OpenSubtitles2018. v3 Nghe có lạc hậu quá không? Does that sound hopelessly old–fashioned? jw2019 Họ nghĩ rằng sống theo tiêu chuẩn và nguyên tắc là lạc hậu và gò bó. They likely think that it is old-fashioned or intolerant to insist on standards and principles. jw2019 Tổ tiên Tu nhân của tôi khá lạc hậu. My ancient Druid’s a little rusty. OpenSubtitles2018. v3 About Author admin

lạc hậu tiếng anh là gì